Home / Báo cáo thường niên / Báo cáo kết quả hoạt động SXKD năm 2015

Báo cáo kết quả hoạt động SXKD năm 2015

I/Kết quả thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch năm 2015:

 

Các chỉ tiêu

Đvt TH năm 2014 Kế hoạch    năm 2015 Ước TH

năm 2015

% so KH

năm 2015

% so cùng kỳ năm 2014
I. Tổng doanh thu Tr.đ 115.581 95.000 103.500 108,95 89,55
1- Doanh thu thương mại Tr.đ 82.354 60.850 70.220 115,40 85,27
2- Doanh thu dịch vụ Tr.đ 29.906 31.350 32.800 104,63 109,68
3- Doanh thu tài chính, TN khác Tr.đ 3.321 2.800 480 17,14 14,45
II. Lợi nhuận trước thuế Tr.đ 8.305 8.200 9.000 109,76 108,37
III. Thuế & các khoản phải nộp ngân sách NN Tr.đ 8.628 9.000 10.300 114,44 119,38

– Tổng doanh thu ước thực hiện năm 2015 đạt 108,95% KH 2015; giảm 10,45% so với cùng kỳ năm 2014, trong đó: Doanh thu thương mại đạt 115,40% KH 2015, giảm 14,73% so cùng kỳ; Doanh thu dịch vụ đạt 104,63% KH 2015, tăng 9,68% so cùng kỳ;
– Lợi nhuận trước thuế ước thực hiện năm 2015 đạt 109,76% KH 2015, tăng 8,37% so với cùng kỳ năm 2014;
– Thuế & các khoản phải nộp ngân sách Nhà nước ước thực hiện năm 2015 đạt 114,44% KH 2015, tăng 19,38% so với cùng kỳ năm 2014.
– Trong tháng 12/2015, thực hiện việc phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông hiện hữu, tăng vốn Điều lệ Công ty từ 20 tỷ lên 25 tỷ đồng theo Nghị quyết ĐHĐCĐ Công ty.
– Cổ tức năm 2015: dự kiến hoàn thành 100% kế hoạch 2015; cụ thể, tháng 8/2015 đã chi tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2015 là 2 tỷ đồng, bằng 10% vốn ĐL 20 tỷ (tương đương 8% vốn ĐL 25 tỷ), dự kiến sẽ chi tiếp cổ tức đợt 2 và 3 năm 2015 là 2,5 tỷ đồng, bằng 10% vốn ĐL 25 tỷ sau khi có báo cáo tài chính 2015 và sau khi kiểm toán báo cáo tài chính 2015.

II/Các chỉ tiêu chủ yếu kế hoạch năm 2016:

 

Các chỉ tiêu

Đvt Kế hoạch    năm 2015 Ước TH

năm 2015

Kế hoạch    năm 2016 % KH2016 so ước TH 2015
I. Tổng doanh thu Tr.đ 95.000 103.500 90.000 86,96
1- Doanh thu thương mại Tr.đ 60.850 70.220 55.900 79,61
2- Doanh thu dịch vụ Tr.đ 31.350 32.800 33.500 102,13
3- Doanh thu tài chính,TN khác Tr.đ 2.800 480 600 125,00
II. Lợi nhuận trước thuế Tr.đ 8.200 9.000 9.600 106,67
III. Thuế & các khoản phải nộp ngân sách NN Tr.đ 9.000 10.300  10.500 101,94